FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Baier

18.5.1984(40) 176cm 77Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM67
CM70
CDM72
RM67
RB68
RWB69
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
46
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
48
Chuyền dài
76
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
44
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
55
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
71
Phản ứng
77
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14