FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aurelien Faivre

22.6.1978(46) 180cm 72Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM56
RM49
RB55
RWB54
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
37
Tăng tốc
26
Tốc độ
36
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
69
Rê bóng
48
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
44
Đá phạt
24
Penalty
55
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21