FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Clark

10.2.1983(41) 178cm 73Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM64
RM61
RB63
RWB63
CB64
SW65
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
78
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
80
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15