FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Kiessling

25.1.1984(40) 191cm 81Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM64
CM62
CDM54
RM63
RB51
RWB53
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
70
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
36
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
25
Tranh bóng
44
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
72
Chuyền dài
52
Lực sút
73
Đánh đầu
77
Sút xa
67
Vô-lê
73
Sút xoáy
63
Đá phạt
48
Penalty
69
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17