FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Barzagli

8.5.1981(43) 187cm 87Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM67
RM52
RB67
RWB64
CB74
SW74
GK15
Sức mạnh
81
Thể lực
44
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
77
Khéo léo
45
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
80
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
82
Tranh bóng
76
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
22
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
69
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
55
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
55
Phản ứng
73
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
9