FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Jones

28.6.1986(38) 191cm 83Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM25
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
21
Penalty
18
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62