FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Ciani

6.4.1984(40) 192cm 88Kg
ST46
RW37
CF41
RF41
CAM40
CM46
CDM57
RM39
RB52
RWB49
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
39
Tăng tốc
33
Tốc độ
38
Nhảy
66
Khéo léo
30
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
66
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
62
Lực sút
78
Đánh đầu
68
Sút xa
44
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
54
Penalty
27
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
25
Phản ứng
48
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20