FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zoltan Gera

22.4.1979(45) 183cm 75Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM67
CDM62
RM66
RB60
RWB62
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
74
Giữ bóng
81
Kèm người
43
Tranh bóng
55
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
60
Chuyền dài
64
Lực sút
74
Đánh đầu
65
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
69
Đá phạt
77
Penalty
71
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14