FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Kwang

28.6.1983(41) 184cm 85Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM30
CM31
CDM29
RM29
RB26
RWB26
CB28
SW27
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
26
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
26
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
17
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
13
Chuyền dài
34
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
13
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
44
TM phát bóng
49
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61