FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Byung Kuk

1.7.1981(42) 183cm 78Kg
ST50
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM57
RM50
RB58
RWB57
CB62
SW63
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
49
Tốc độ
40
Nhảy
87
Khéo léo
35
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
67
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
27
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19