FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chi Gon

29.7.1983(41) 183cm 76Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM47
CDM55
RM43
RB53
RWB51
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
49
Tăng tốc
38
Tốc độ
31
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
67
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
22
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13