FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Yong Dae

11.10.1979(44) 189cm 81Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM31
CM31
CDM29
RM29
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
64
Thể lực
23
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
14
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
62
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60