FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Sung Hwan

9.4.1982(42) 184cm 78Kg
ST45
RW39
CF41
RF41
CAM43
CM48
CDM56
RM40
RB51
RWB49
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
53
Tăng tốc
34
Tốc độ
43
Nhảy
71
Khéo léo
41
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
25
Giữ bóng
41
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
66
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20