FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hyun Young Min

25.12.1979(44) 179cm 73Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM57
RM54
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
39
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
44
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13