FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jong Min

1.9.1983(41) 175cm 68Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM56
RM56
RB56
RWB56
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
47
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
72
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13