FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Jo Gook

23.4.1984(40) 186cm 78Kg
ST73
RW67
CF69
RF69
CAM66
CM60
CDM47
RM65
RB47
RWB48
CB46
SW46
GK23
Sức mạnh
83
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
78
Chuyền dài
54
Lực sút
68
Đánh đầu
79
Sút xa
67
Vô-lê
73
Sút xoáy
59
Đá phạt
61
Penalty
68
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
51
Phản ứng
80
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12