FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Kyu

16.2.1985(39) 183cm 84Kg
ST54
RW48
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM57
RM49
RB54
RWB53
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14