FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Jae Woong

28.9.1984(39) 178cm 72Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM51
RM55
RB51
RWB52
CB50
SW52
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13