FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Geijo

5.9.1982(42) 188cm 81Kg
ST63
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM45
RM57
RB44
RWB45
CB44
SW45
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
27
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
66
Chuyền dài
47
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
55
Vô-lê
62
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11