FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis

4.8.1985(39) 183cm 75Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM54
CDM63
RM49
RB62
RWB59
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
71
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
71
Rê bóng
40
Giữ bóng
58
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
17
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
74
Sút xa
23
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
23
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18