FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niki Maenpaa

23.1.1985(39) 190cm 86Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
55
Thể lực
44
Tăng tốc
30
Tốc độ
37
Nhảy
41
Khéo léo
53
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
17
Kèm người
17
Tranh bóng
12
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
28
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
30
Phản ứng
63
Quyết đoán
36
TM phát bóng
52
TM đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
60