FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Perquis

10.4.1984(40) 185cm 81Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM60
RM53
RB56
RWB56
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
76
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
47
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
36
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
28
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21