FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Millar

30.3.1983(41) 175cm 65Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM56
CM57
CDM57
RM58
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
29
Chuyền dài
58
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
22
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15