FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jim McAlister

2.11.1985(38) 178cm 83Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM56
RM57
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
82
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16