FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Lindegaard

13.4.1984(40) 193cm 79Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM29
CDM27
RM29
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
63
Thể lực
26
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
31
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
18
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
40
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
32
TM phát bóng
63
TM đổ người
61
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
65