FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niki Zimling

19.4.1985(39) 178cm 73Kg
ST58
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM64
RM61
RB59
RWB61
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
64
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
67
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12