FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Sidwell

14.12.1982(41) 178cm 80Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM65
RM62
RB62
RWB63
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
39
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
66
Sút xoáy
68
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15