FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Brown

25.6.1985(38) 175cm 74Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM64
CDM68
RM63
RB65
RWB67
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
60
Đá phạt
47
Penalty
65
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19