FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM70
CDM72
RM68
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
74
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
61
Chuyền dài
71
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
70
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
79
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21