FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Hallfredsson

29.6.1984(40) 185cm 83Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM67
CDM68
RM64
RB66
RWB66
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
44
Chuyền dài
72
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
65
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
65
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19