FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Hansen

31.5.1985(39) 188cm 78Kg
ST26
RW29
CF29
RF29
CAM34
CM37
CDM34
RM32
RB29
RWB30
CB29
SW29
GK65
Sức mạnh
62
Thể lực
42
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
16
Chuyền dài
46
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
31
TM phát bóng
69
TM đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67