FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul McShane

6.1.1986(38) 183cm 81Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM56
CDM64
RM52
RB61
RWB60
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
48
Tốc độ
48
Nhảy
72
Khéo léo
42
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
38
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
65
Lực sút
48
Đánh đầu
67
Sút xa
30
Vô-lê
49
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21