FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ufuk Ceylan

23.6.1986(38) 194cm 85Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK62
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
38
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
35
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
65