FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Merter Yuce

18.2.1985(39) 192cm 84Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM61
CDM65
RM56
RB60
RWB60
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
34
Khéo léo
46
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
51
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
29
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20