FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Durak

1.4.1987(37) 181cm 80Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM59
RM63
RB59
RWB60
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
45
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
63
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15