FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Umut Bulut

15.3.1983(41) 184cm 75Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM56
CM53
CDM46
RM57
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
34
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
26
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
38
Tranh bóng
27
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
68
Chuyền dài
51
Lực sút
73
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
50
Đá phạt
37
Penalty
58
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
47
Phản ứng
70
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14