FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephan Andersen

26.11.1981(42) 188cm 82Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM32
CM33
CDM31
RM30
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK62
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
48
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
46
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
31
TM phát bóng
54
TM đổ người
52
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
59