FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Arikan

17.8.1982(42) 192cm 93Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK64
Sức mạnh
66
Thể lực
30
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
60
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
57
TM đổ người
67
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
69