FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bora Kork

9.6.1980(44) 187cm 73Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM23
CDM25
RM26
RB27
RWB26
CB26
SW25
GK61
Sức mạnh
47
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
16
Chuyền dài
14
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
61
TM đổ người
65
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
65