FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sabri Sarioglu

26.7.1984(40) 170cm 65Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM61
CDM63
RM63
RB64
RWB65
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
75
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
63
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
78
Đánh đầu
39
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
64
Quyết đoán
82
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16