FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Selcuk inan

10.2.1985(39) 182cm 74Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM68
CM69
CDM65
RM67
RB62
RWB64
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
66
Chuyền dài
71
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
72
Vô-lê
57
Sút xoáy
72
Đá phạt
82
Penalty
81
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21