FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Turan

6.9.1983(40) 186cm 81Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM60
RM49
RB57
RWB55
CB64
SW65
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
38
Tăng tốc
50
Tốc độ
33
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
70
Tranh bóng
64
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
25
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
69
Sút xa
45
Vô-lê
19
Sút xoáy
27
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18