FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Mantovani

22.6.1984(39) 185cm 77Kg
ST53
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM51
CDM59
RM50
RB58
RWB57
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
41
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
59
Tranh bóng
68
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
71
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11