FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Borriello

18.6.1982(42) 185cm 85Kg
ST69
RW63
CF66
RF66
CAM63
CM57
CDM44
RM62
RB43
RWB45
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
71
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
74
Chuyền dài
41
Lực sút
70
Đánh đầu
72
Sút xa
48
Vô-lê
62
Sút xoáy
58
Đá phạt
66
Penalty
69
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
59
Phản ứng
72
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16