FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Heerwagen

13.4.1983(41) 193cm 89Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM26
RM25
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
63
Thể lực
23
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
58
Khéo léo
30
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
51
TM đổ người
61
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64