FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Whittaker

16.6.1984(40) 185cm 87Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM63
RM61
RB64
RWB63
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
69
Sút xa
63
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
43
Penalty
69
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17