FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Naurin

17.5.1984(40) 187cm 86Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
64
Thể lực
35
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
57
Khéo léo
28
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
11
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
12
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
62
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
57