FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Donadel

21.4.1983(41) 179cm 73Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM62
RM56
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
73
Lực sút
75
Đánh đầu
62
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19