FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Rensing

14.5.1984(40) 191cm 93Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM28
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK66
Sức mạnh
66
Thể lực
31
Tăng tốc
38
Tốc độ
38
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
37
Phản ứng
64
Quyết đoán
35
TM phát bóng
61
TM đổ người
67
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
69