FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Coltorti

3.12.1980(43) 197cm 95Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM28
RM26
RB24
RWB24
CB28
SW28
GK65
Sức mạnh
72
Thể lực
31
Tăng tốc
28
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
31
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
36
TM phát bóng
67
TM đổ người
62
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
68